Bạn không thể biết liệu thịt có được nấu chín an toàn hay không bằng cách nhìn vào nó. Cho dù bất kỳ loại thịt đỏ nấu chín, chưa nấu chín, bao gồm cả thịt lợn có thể vẫn có màu hồng, ngay cả khi thịt đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn. Tham khảo biểu đồ dưới đây và nhiệt kế thực phẩm để đảm bảo rằng thịt, gia cầm, hải sản và các thực phẩm nấu chín khác đạt đến nhiệt độ bên trong tối thiểu an toàn.
1. Tổng quan về biểu đồ nhiệt độ nấu ăn tối thiểu an toàn
Các loại thực phẩm kể cả thịt đỏ, thịt gia cầm, hải sản và các loại thực phẩm nấu chín khác đều có mức nhiệt chín tối thiểu khác nhau mà dùng mắt thường bạn không thể nhận thấy được. Sử dụng biểu đồ nhiệt độ sau đây và nhiệt kế thực phẩm để biết chắc chắn rằng món ăn của bạn đã chín, và bạn có thể sử dụng chúng mà không phải lo ngại vấn đề nhiệt độ bên trong có đủ an toàn để sử dụng, hay đủ nhiệt độ nóng để tiêu diệt vi trùng có hại gây ngộ độc thực phẩm hay không. Bên cạnh đó biểu đồ nấu ăn tối thiểu an toàn cũng rất quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Các loại thực phẩm đều có mức nhiệt độ chín tối thiểu khác nhau mà mắt thường không thể nhìn thấy
2. Cách sử dụng nhiệt kế thực phẩm
- Đưa nhiệt kế vào phần thịt dày nhất, xiên đến giữa không chạm vào bất kỳ phần xương nào.
- Với bánh mì kẹp thịt, bạn cắm nhiệt kế thực phẩm qua mặt của miếng bánh mì
- Kiểm tra từng mảng thịt riêng biệt nếu bạn có một miếng thịt lớn
- Nếu có thể nhiệt kế kỹ thuật số để có kết quả chính xác nhất.
Làm sạch nhiệt kế thực phẩm
- Làm sạch nhiệt kế thực phẩm của bạn trong nước xà phòng ấm trước mỗi lần sử dụng
- Luôn rửa tay trước và sau khi bạn chạm vào thịt sống
- Rửa tay bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 15 giây hoặc khử khuẩn bằng nước sát khuẩn tay
- Nếu bạn đã sử dụng đĩa hoặc dụng cụ để xử lý thực phẩm sống, đừng sử dụng lại chúng cho đến khi bạn đã rửa kỹ.
- Sử dụng thớt riêng cho sản phẩm và thịt sống.
- Dùng khăn giấy để lau bề mặt bếp, hoặc thay khăn lau bát đĩa hàng ngày. Tránh sử dụng bọt biển, vì chúng khó giữ cho vi khuẩn hơn.
- Vệ sinh mặt bàn, thớt, dụng cụ trước và sau khi chế biến thức ăn.
- Giữ thức ăn nguội và thức ăn nóng luôn nóng, để thức ăn của bạn không bao giờ đạt đến “vùng nguy hiểm về nhiệt độ”, nơi vi khuẩn có thể phát triển nhanh chóng và gây ngộ độc thực phẩm.
3. Biểu đồ nhiệt độ thực ăn
Thịt bò, thịt bê, thịt cừu
Món ăn | Nhiệt độ |
Thịt xay (bánh mì kẹp thịt, thịt viên, xúc xích) | 71 ° C |
Cắt miếng và toàn bộ | 63 ° C 71 ° C 77 ° C |
Thịt bò và thịt bê được làm mềm bằng cơ học (lật miếng thịt bò được làm mềm bằng cơ học ít nhất hai lần trong khi nấu) Thời gian để nguội : 3 phút |
63 ° C |
Trong lúc chế biến, thịt bò sẽ chín ở nhiệt độ 63 ° C và cần được để nguội 3 phút
Thịt lợn (giăm bông, thăn lợn, sườn)
Món ăn | Nhiệt độ |
Thịt lợn xay (bánh mì kẹp thịt, thịt viên, xúc xích) | 71 ° C |
Cắt miếng và toàn bộ Thời gian để nguội : 3 phút |
71 ° C |
Gia cầm (gà, gà tây, vịt)
Món ăn | Nhiệt độ |
Gia cầm xay (bánh mì kẹp thịt, thịt viên, xúc xích) | 74 ° C |
Các sản phẩm gà tẩm bột sống đông lạnh (cốm, ngón, dải, bánh mì kẹp thịt) | 74 ° C |
Bộ phận (cánh, ngực, chân, đùi) | 74 ° C |
Nhồi (nấu một mình hoặc nấu trong chim) | 74 ° C |
Toàn bộ | 82 ° C |
Trứng
Món ăn | Nhiệt độ |
Món trứng Trứng luộc |
74 ° C (nấu cho đến món trứng còn lòng đỏ và lòng trắng cứng lại) |
Món trứng sẽ chín ở nhiệt độ là 74 ° C
Hải sản
Món ăn | Nhiệt độ |
Cá | 70 ° C (nấu cho đến khi thịt đục và dễ dàng tách ra bằng nĩa) |
Động vật có vỏ (tôm, tôm hùm, cua, sò điệp, nghêu, trai, sò) |
74 ° C Nấu cho đến khi thịt có màu trắng như ngọc trai hoặc trắng đục Bỏ bất kỳ con nào không mở khi nấu chín |
Thức ăn thừa
Món ăn | Nhiệt độ |
Thức ăn thừa và thịt hầm | 74 ° C |
Thịt và xúc xích
Món ăn | Nhiệt độ |
Thịt xay, hỗn hợp thịt, thịt nai xay và xúc xích | 74 ° C |
Hươu, nai sừng tấm, nai sừng tấm, tuần lộc, linh dương | 74 ° C |
Động vật lớn (Gấu, bò rừng, bò xạ hương, hải mã, v.v.) | 74 ° C |
Động vật nhỏ (Thỏ, chuột xạ hương, hải ly, v.v.) | 74 ° C |
Động vật hoang dã (vịt ngỗng, gà lôi, gà gô…)
Món ăn | Nhiệt độ |
Nguyên con | 82 ° C |
Ức | 74 ° C |
Đùi, cánh | 74 ° C |
Nhồi (nấu một mình hoặc nấu trong chim) | 74 ° C |
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số 1900 232 389 (phím 0 để gọi Vinmec) hoặc đăng ký lịch khám tại viện TẠI ĐÂY. Nếu có nhu cầu tư vấn sức khỏe từ xa cùng bác sĩ Vinmec, quý khách đặt lịch tư vấn TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn
Nguồn tham khảo: foodsafety.gov; canada.ca